Trời cuối đông năm ấy, gió thổi hun hút qua hàng tre rì rào quanh chùa Liên Hoa. Ngôi chùa mái ngói cong vút, tường vôi cũ kỹ, lặng lẽ như một chứng nhân của bao mùa binh lửa. Trong khói hương bảng lảng, tiếng chuông chiều ngân lên, vẳng xa khắp xóm nghèo, như nhắc nhở người người nhớ về cội nguồn, về đạo pháp.
Trong đại điện, Ni trưởng Diệu Liên ngồi trầm mặc. Đôi mắt như thấu tận nỗi loạn ly của non sông. Quanh Ni trưởng là các Sư cô trẻ: Huệ Không, Huệ Nhẫn, Huệ Ánh, Huệ Từ, Huệ Hạnh… Các Sư cô này vốn quen tay vá áo cho trẻ mồ côi, gánh nước ngoài giếng, chuông mõ tụng kinh, công phu trong những buổi sớm mai lành. Nhưng bây giờ, tiếng súng giặc Pháp đã rền vang ngoài cánh đồng, khói đạn cuồn cuộn che cả lũy tre làng.
Một buổi tối, Ni trưởng gọi toàn thể Ni chúng vào thư phòng. Giọng Ni trưởng khẽ nhưng cứng rắn:
– Các con ơi, quốc gia mình đang lâm nguy, đạo pháp cũng chẳng còn yên nữa. Chúng ta là người xuất gia, nhưng đều mang dòng máu Tiên Rồng. Các con nghĩ sao?
Cô Huệ Không đứng lên, giọng run run mà kiên quyết:
– Dạ kính bạch Ni trưởng, chúng con thân nữ nhi, xác ve mỏng manh, nhưng chúng sinh cần con đến, đạo pháp cần con đi, thì con nguyện không nề gian lao, không sợ nhọc nhằn. Cửa thiền là nơi thiêng liêng thanh tịnh, nhưng nước mất thì chùa cũng chẳng còn. Xin cho chúng con được cởi áo cà sa, khoác chiến bào, ra trận cứu nước!
Cả gian phòng lặng đi, không ai nói thêm lời gì, chỉ còn nghe tiếng gió hú ngoài hiên. Rồi từng giọt lệ lăn dài trên má các Sư cô. Họ nhìn nhau, gật đầu. Tình pháp lữ như sợi dây nối kết, thành ngọn lửa hồng trong đêm tối.
Ngày 27 tháng 2 năm 1947, lễ giải pháp y diễn ra trong chánh điện chùa Liên Hoa. Trước tượng Phật từ bi, 27 Sư cô quỳ xuống, chắp tay thệ nguyện. Áo cà sa rũ xuống, chiến bào được khoác lên. Trong khói hương trầm, lời phát nguyện vang vọng:
“Cởi áo cà sa khoác chiến bào
Tuốt gươm, bồng súng diệt binh đao
Ra đi quyết rửa thù cứu nước
Vì nghĩa quên thân, hiến máu đào.”
Sư cô Huệ Nhẫn nghẹn ngào họa lại:
“Gậy thiền quét sạch loài xâm lược
Theo gót Trưng Vương tỏ nữ hào.”
Tiếng tụng vang lên hòa cùng tiếng chuông chùa trầm hùng. Dân làng chen chúc ngoài sân, khóc rưng rức. Những bà mẹ đưa tay lau giọt nước mắt, những em bé níu áo Sư cô. Trong giây phút đau thương ấy, các Sư cô trẻ chỉ nhìn nhau mỉm cười. Có lẽ… . đó là nụ cười của những trái tim đập vì đất nước, niềm tin vững chắc về một ngày mai tươi sáng thổi vào hồn thiêng đất Việt, nơi mà đạo pháp sẽ được trường tồn. Rồi các Sư cô xếp hàng ba, đầu trần, chân đất, tay ôm mũ vải, bước ra khỏi cổng chùa. Phía sau là bóng Ni trưởng tuổi hạc đứng lặng, đôi mắt chan chứa mà kiên định, như dâng cả niềm tin cho đàn con nhỏ.
Những tháng năm sau đó, đồng lúa xanh mướt đã thấm máu đào của biết bao nữ Ni nghĩa sĩ. Cô Huệ Không ngã xuống giữa cánh đồng quê, viên đạn xuyên qua ngực, tay vẫn ghì chặt khẩu súng, miệng còn niệm “Nam mô A Di Đà Phật” trong làn khói xám. Đồng đội lao đến bồng chị về. Trên bờ mương, dân làng chạy tới, tiếng khóc òa hòa cùng tiếng mõ dập dồn trong chùa. Họ đặt thân chị trong áo nâu sồng, thắp hương tiễn đưa. Gió lùa qua bờ tre, lá xạc xào như khúc bi ca.
Huệ Nhẫn ôm xác Cô Huệ Không, thì thầm:
– Chúng ta đi, có thể chẳng trở về. Nhưng quê hương này, mái chùa này, dân tộc này… phải sống. Phải độc lập, thì đạo pháp mới trường tồn.
Mùa thu năm ấy, sau bao trận đánh, làng quê rợp cờ đỏ. Nhưng trong sân chùa Liên Hoa, những chỗ ngồi xưa, nay đã khuyết bóng nhiều người. Ni trưởng ngồi trước đại hồng chung, đôi tay run run khẽ thỉnh những hồi chuông mang hồn dân tộc. Tiếng chuông ngân dài, như gọi hồn những anh hùng chiến sĩ thương vong vì Tổ quốc, như nhắc nhở người sống còn tiếp bước tiền nhân để sống đời có ích, nhớ ơn những xương máu đổ xuống vì non sông để “làm nên đất nước muôn đời”.
Dân làng vẫn đến chùa thắp hương. Các Sư cô còn lại vẫn tụng kinh, vẫn ra đồng gặt lúa, vẫn cùng dân chống giặc. Nhưng đâu đó, mỗi chiều nhìn ra, ai cũng thấy như bóng Huệ Ánh, Huệ Nhẫn, Huệ Không… còn thấp thoáng dưới hàng tre, bước đi cùng gió, hòa vào khói hương trầm. Khi đêm xuống, dưới ánh trăng bạc, người ta vẫn ngỡ nghe tiếng tụng kinh hòa lẫn tiếng bước chân, như thể các chị chưa từng rời xa, mà chỉ hóa thân vào đất mẹ.
Xa xa, bờ tre nghiêng bóng xuống mái chùa Liên Hoa. Trên cao, mây trắng trôi về phương trời rộng. Trong lòng người dân, vẫn văng vẳng những lời thệ nguyện năm nào: “Chúng sinh cần con đến, đạo pháp cần con đi, Không nề gian lao, không từ khó nhọc, Quyết làm tròn sứ mệnh của vị Như Lai sứ giả.” Cùng bài thơ gửi từ lòng đất mẹ muôn đời:
Chuông cổ ngân dài trong khói sương,
Bóng Ni khoác áo cùng quê hương.
Cởi y theo bước đường dân tộc,
Máu thắm hoa đồng đỏ một phương.
Gậy thiền hóa kiếm trong tay nhỏ,
Tụng kệ thành thề giữa gió to.
Áo vải chan hòa cùng khói súng,
Tâm nguyền gìn giữ ánh trăng so.
Dưới bóng tre xanh hồn vẫn vọng,
Khói nhang lẫn gió thoảng câu kinh.
Đạo cùng dân tộc chung hơi thở,
Lời nguyện còn vang đến thái bình.
Thanh Nhã {ĐSHĐ-145}


















































