Lần đầu đặt chân đến Kuching, Malaysia để tham dự Hội nghị Quốc tế Nữ giới Phật giáo Sakyadhita, con nhận ra con đường tu học không chỉ dẫn vào nội tâm, mà còn mở ra một cánh cửa lớn bước vào dòng chảy kết nối, phụng sự và chuyển hóa toàn cầu.
Chiều ngày 16/6, tại hội trường lớn bên dòng sông Sarawak, toàn thể đại biểu đồng thanh cất lên quốc ca Malaysia và bài Phật ca “Song of the Triple Gem”. Âm hưởng trang nghiêm ấy, với sự hòa điệu giữa lòng yêu nước và tâm nguyện hộ trì Tam bảo, trang trọng mang đậm tính toàn cầu. Sau đó là thời kinh cầu nguyện Trong lễ khai mạc từ các đoàn đến từ Ấn Độ, Trung Quốc, Indonesia, Hàn Quốc, Tây Tạng và Việt Nam. Mỗi đoàn một phong cách, một truyền thống, nhưng cùng vang lên một tinh thần chung trong tỉnh thức và kết nối. Ngay khoảnh khắc đó sức mạnh năng lượng tâm linh như được khai phóng, bao trùm Hội nghị trong bầu không khí thiêng liêng hướng về ba ngôi bán Phật – Pháp – Tăng.
Lời phát biểu của TS. Sharon A. Suh – Chủ tịch Sakyadhita Quốc tế khơi dậy sự tự tin thầm lặng, người nữ Phật giáo không đứng sau, không bị giới hạn; chúng tôi đang bước lên, bằng trí tuệ, từ bi và lòng dấn thân. Đặc biệt, phát biểu trong lễ khai mạc TS. Pamela Ayo Yetunde nói về “quyền lực nội tại” đã nhắc đến một điều thiết yếu sức mạnh người nữ không đến từ quyền bính bên ngoài, mà là từ sự tỉnh thức, từ khả năng thấu hiểu và chuyển hóa bản thân trước khi chuyển hóa cộng đồng.
Hơi thở toàn cầu
Trước khi được tham dự hội nghị Sakyadhita, con vẫn nghĩ rằng các buổi tọa đàm Phật giáo phần lớn xoay quanh kinh tạng, giới luật và thiền định theo lối truyền thống. Nhưng từng lời chia sẻ, từng chủ đề được trình bày đã khiến con như được mở tung cả một không gian tư duy mới mẻ, nơi mà Ni giới không chỉ tu học trong Nội viện, mà còn chủ động đối thoại với thế giới, dấn thân vào giáo dục, y tế, văn hóa và xã hội đương đại.
Buổi sáng hôm đó, các diễn giả đến từ Sri Lanka, Bhutan, Tây Tạng và Indonesia đã trình bày những nghiên cứu và trải nghiệm về sự chuyển mình của Ni đoàn, từ việc giữ gìn giới luật, vượt qua định kiến, cho đến khả năng lãnh đạo và góp phần định hướng Phật giáo trong thời kỳ mới thông qua một số chủ đề như “Trao quyền cho nữ giới”, “Nữ quyền trong Tăng đoàn” hay “Vai trò chuyển hóa của đời sống xuất gia”.
Buổi chiều, những tham luận từ Myanmar, Hàn Quốc, Thái Lan và Tây Tạng tiếp tục đào sâu hơn vào hành trình chuyển hóa tâm thức, đổi mới cộng đồng, và trao quyền lãnh đạo cho nữ Phật tử. Có những bài trình bày đi thẳng vào các câu hỏi nhạy cảm như: “Quan niệm Phật giáo thời kỳ đầu về nữ giới có vô tình tạo ra định kiến giới tính không?”. Ở đây Phật học được trình bày không chỉ bằng ngôn ngữ kinh văn, mà còn bằng trái tim dấn thân, bằng suy tư, bằng tinh thần phản biện tích cực trong chánh kiến.
Đặc biệt, trong phiên Workshop buổi chiều và thời tụng kinh tối do đoàn Hàn Quốc đảm trách, con cảm nhận sâu sắc hơn nữa ý nghĩa của sự hội nhập mà vẫn giữ vững gốc rễ thiền môn. Dù ngôn ngữ có khác nhau, nhưng từng ánh mắt, nụ cười, từng chắp tay cung kính đều cùng hòa chung một dòng chảy của tỉnh thức và kết nối.
Qua đó ẩn chứa bài học chư Ni không thể chỉ tu cho riêng mình, càng không nên rập khuôn trong một khung mẫu cố định; mà cần học cách lắng nghe thời đại, lắng nghe khổ đau của cộng đồng và biết cách chuyển hóa Phật học thành hành động thiết thực, đầy trí tuệ và từ bi.
Phật pháp đồng hành cùng xã hội
Có thể chúng ta nghĩ rằng Phật học là để học cho mình, giữ mình, hành trì trong thiền đường. Nhưng chính từ những buổi tọa đàm của ngày làm việc thứ tư, sẽ đưa chúng ta đến tư tưởng lớn, Phật học chân chính phải có mặt trong xã hội – phải biết đồng hành, chuyển hóa và dẫn dắt cộng đồng.
Thông qua phiên thảo luận mang chủ đề “Những mạng lưới Phật giáo – Chăm sóc, Giáo dục và Chuyển hóa”, diễn giả Malia Wong nói về giảng dạy các giá trị Phật giáo trong bối cảnh liên tôn giáo như một cách để gieo hạt giống hòa bình giữa lòng thế tục. Còn Catherine Schuetze và Diki Palmu Sherpa lại tiếp cận từ góc nhìn đạo đức sinh thái, khi nói về phúc lợi động vật và lòng từ bi liên loài – điều mà trước đây con chưa từng thấy được nêu trong các buổi học Phật thông thường. Hay bài chia sẻ chân thành của Rachelle Saruya – một bà mẹ người Myanmar kể về hành trình nuôi dạy con bằng tinh thần Phật giáo, hay khi nghe KustiaNi giới thiệu mô hình giáo dục thanh thiếu niên vượt qua nghiện game trong chùa, phối hợp với các trung tâm Qur’an – một sự dung hòa hiếm thấy giữa đạo và đời.
Đến phiên buổi chiều, tinh thần “mở” càng rõ nét hơn. Các nữ tu, nhà nghiên cứu, học giả quốc tế không ngần ngại chia sẻ về nữ quyền, lãnh đạo, và sự chuyển hóa của Ni giới trong bối cảnh toàn cầu. Song song đó, các workshop diễn ra ở nhiều phòng họp nhỏ không chỉ là nơi học lý thuyết, mà còn là không gian trải nghiệm thực hành Phật học, nghệ thuật trị liệu, kỹ năng lãnh đạo, giao lưu liên văn hóa, ứng dụng giáo lý vào trị liệu tâm lý… Tất cả làm con thấy rằng Phật pháp không đứng ngoài cuộc sống, mà đang sống động trong từng vấn đề con người hiện đại đang đối mặt.
Cuối ngày, thời khóa tụng niệm do chư Ni Việt Nam được Ban tổ chức mời đảm trách vang lên trong không khí trang nghiêm, nối tiếp bằng chương trình văn nghệ giao lưu đa văn hóa, Phật học đã thật sự bước ra khỏi giới hạn chữ nghĩa để sống, để thở, để chuyển hóa từng tâm hồn.
Hội nhập bằng tâm kính lễ của người con gái Như Lai
Tham dự Hội nghị Sakyadhita lần thứ 19, con đã có cơ hội hòa nhập vào dòng chảy sinh động và đầy trí tuệ của cộng đồng Ni giới quốc tế. Nhờ được học tiếng Anh trong những năm gần đây, con có thể trực tiếp lắng nghe, chia sẻ và thảo luận cùng chư Ni các nước – từ Ấn Độ, Bhutan, Hàn Quốc cho đến Mỹ, Úc. Những buổi tham luận không còn là những giờ ngồi im ghi chép, mà trở thành không gian gặp gỡ tâm linh và hành động, nơi con được học không chỉ qua nội dung, mà cả qua cách các vị ấy sống, hành trì và cống hiến.
Chư vị Ni trưởng khả kính vẫn nhẹ nhàng lắng nghe ý kiến từ Ni cô trẻ, học giả mới vào ngành, hay cư sĩ nữ đang làm công tác xã hội. Không có phân biệt tuổi hạ hay địa vị. Ở đây, chỉ có sự hiện diện bình đẳng của những người con gái của Đức Phật cùng đi trên con đường giác ngộ, cùng nâng đỡ nhau bằng giới hạnh, từ tâm và sự ngưỡng vọng chân thành.
Trong những phiên thảo luận và các cuộc họp chuyên đề, con được tham gia trao đổi về nhiều chủ đề lớn lao: vai trò của Ni giới trong truyền thông Phật giáo, hoạt động xã hội, giáo dục thanh thiếu niên, bảo vệ môi sinh và chăm sóc động vật. Con được nghe một vị Sư cô kể về hành trình thành lập trung tâm cho trẻ em vùng sâu, một Ni cô phương Tây kể về lớp thiền nơi nhà tù, và một học giả nữ người Nhật nói về những vị Ni bị “bỏ quên” trong lịch sử Phật giáo. Mỗi câu chuyện là một chiếc gương sáng, soi lại chính chí nguyện còn bé nhỏ của con, và cũng là một lời nhắc rằng: người Ni trẻ không thể chỉ tu cho riêng mình.
Không dừng lại ở đó, trong các bữa ăn chung, các buổi thảo luận nhóm, con được giao lưu trực tiếp, bắt đầu kết nối những tình huynh đệ vượt khỏi ranh giới địa lý và ngôn ngữ. Có những vị Ni con chỉ vừa mới gặp một buổi sáng, nhưng đến chiều đã có thể cùng nhau trò chuyện, chia sẻ hành trình tu học, trao đổi tài liệu, kết nối mạng xã hội để giữ liên lạc. Những kết nối ấy không hề hời hợt bởi nó xuất phát từ một nền tảng chung giới hạnh, lý tưởng và lòng kính ngưỡng Tam bảo.
Trong con, niềm cảm phục lớn nhất vẫn thuộc về chư Ni trưởng Việt Nam, những bậc Thầy từ bi đã không chỉ cho phép, mà còn tạo điều kiện và khuyến tấn con bước ra thế giới. Con mang hình ảnh của Ni đoàn Việt Nam trong mỗi cái bắt tay, mỗi ánh mắt, mỗi lời giới thiệu và điều đó khiến con luôn nhắc nhở mình: phải giữ mình xứng đáng.
Lúc ấy, con không còn là người “đến dự” mà bắt đầu cảm thấy mình thuộc về một mạng lưới rộng lớn hơn, sâu sắc hơn một thế giới nơi người nữ Phật tử hiện diện bằng phẩm hạnh, học vấn, và khát vọng phụng sự.
Kết thúc nhưng là khởi đầu
Một lần đi, muôn vạn điều ghi khắc. Hành trình năm ngày tại hội nghị Sakyadhita lần thứ 19 khép lại trong ánh hoàng hôn rực rỡ của Kuching, nhưng trong lòng con, có một vầng sáng đang được thắp lên lặng lẽ, bền lâu. Con trở về không mang theo gì ngoài tâm niệm sâu sắc về trách nhiệm của người Ni trẻ giữa thời đại chuyển mình, và hơn hết là lòng biết ơn vô hạn đối với chư vị Ni trưởng đã đưa con đến được cột mốc quý báu này của đời tu.
Nếu không có sự dìu dắt âm thầm, sự chở che đầy từ ái, sự dạy bảo nghiêm từ mà tha thiết của quý Ngài, thì một người trẻ như con tuổi hạ còn non, bước chân còn bối rối sao dám bước ra thế giới, sao dám hiện diện nơi Pháp hội quốc tế có mặt chư Tôn túc, học giả và hàng trăm bậc hành giả từ bốn phương?
Con ý thức rất rõ sự hiện diện của một người Ni trẻ giữa đại hội không phải là công đức cá nhân, mà là kết tinh của biết bao năm tháng hy sinh, vun trồng và truyền trao của Ni đoàn Việt Nam. Từng bước đi, từng chắp tay lặng lẽ trong hội trường ấy đều mang theo hình bóng quê nhà, hơi thở của thiền môn, và công đức của chư vị Tôn túc đã đi trước mở đường.
Nếu được nguyện một điều, con chỉ xin từ đây cho đến hết đời tu, con sẽ không bao giờ để lòng tri ân ấy trở thành điều vô nghĩa. Con sẽ tiếp tục học, tiếp tục hành, và nếu có thể tiếp tục là chiếc cầu nhỏ bé để kết nối Phật giáo Việt Nam với nhịp đập của Ni giới toàn cầu, trong tinh thần khiêm cung, trí tuệ và từ bi.
Đàm Nguyện (ĐSHĐ-142)